Có 2 kết quả:

欢聚 huān jù ㄏㄨㄢ ㄐㄩˋ歡聚 huān jù ㄏㄨㄢ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to get together socially
(2) to celebrate
(3) party
(4) celebration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to get together socially
(2) to celebrate
(3) party
(4) celebration

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0